Sân trường

Hướng dẫn
Tầng trệt
Các lớp khối 6, khối 7
Tầng 1
Các lớp 7A5, khối 8, khối 9, khối 10 (từ 10A1 và các lớp từ 10E1 đến 10E10)
Tầng 2
Các lớp khối 10 (từ 10A2 đến 10A6)
Các lớp khối 11 (11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7 và 11E1, 11E2)
Các lớp khối 12 (từ 12E1 đến 12E8)
Tầng 3
Các lớp 11 (11A1, 11A2 và từ 11E3 đến 11E9)
Các lớp 12 (từ 12B1 đến 12B6; từ 12A1 đến 12A5; 12E9 và 12E10
****